🔍
Search:
MỘT CÁCH TRÒN TRỊA
🌟
MỘT CÁCH TRÒN …
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Phó từ
-
1
살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼진 모양.
1
MỘT CÁCH TRÒN TRĨNH, MỘT CÁCH TRÒN TRỊA:
Hình ảnh tăng cân nên cơ thể to ngang ra.
-
2
물체의 한 부분이 붓거나 부풀어서 튀어나와 있는 모양.
2
MỘT CÁCH HÚP HÍP, MỘT CÁCH TRƯƠNG PHỒNG:
Hình ảnh một bộ phận của vật thể sưng lên hoặc nở ra.
-
Phó từ
-
1
부끄러워하거나 어려워하지 않고 뻔뻔하게 구는 모양.
1
MỘT CÁCH TRƠ TRÁO, MỘT CÁCH VÔ LIÊM SỈ, MỘT CÁCH TRƠ TRẼN, MỘT CÁCH TÁO TỢN:
Hình ảnh nhâng nháo, không biết xấu hổ hoặc không biết ngại ngùng.
-
2
살이 찌고 윤기가 있는 모양.
2
MỘT CÁCH TRÒN TRỊA, MỘT CÁCH ĐẦY ĐẶN, MỘT CÁCH PHỐP PHÁP:
Hình ảnh béo lên và mỡ màng.
🌟
MỘT CÁCH TRÒN TRỊA
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1.
보기 좋을 정도로 살이 통통하게 찐 모양.
1.
MỘT CÁCH TRÒN TRĨNH, MỘT CÁCH PHÚNG PHÍNH, MỘT CÁCH MŨM MĨM:
Hình ảnh béo lên một cách tròn trịa ở mức trông đẹp mắt.
-
Tính từ
-
1.
옆으로 퍼진 모양이 동그스름하게 넓적하거나 평평하다.
1.
(TO) BÈ BÈ, (TO) BÀNH BÀNH:
Hình dạng bành ra hai bên rộng rãi hoặc bằng phẳng một cách tròn trịa.
-
Danh từ
-
1.
꽃처럼 둥글게 뭉쳐서 내리는 눈의 덩어리.
1.
BÔNG TUYẾT, HOA TUYẾT:
Khối tuyết ngưng tụ lại một cách tròn trịa như bông hoa rồi rơi xuống.
-
Tính từ
-
1.
보기 좋을 정도로 살이 통통하게 찐 듯하다.
1.
TRÒN TRĨNH, PHÚNG PHÍNH, MŨM MĨM:
Béo lên một cách tròn trịa ở mức nhìn đẹp.